Mã Số Sản Phẩm |
|
Nhà Cung Cấp |
Richards Mỹ |
Công Dụng | |
Thông Tin Chi Tiết Sản Phẩm | Chúng tôi đã tiến hành thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEEE 386, và theo các tiêu chuẩn công nghiệp khác về xung điện, điện áp chịu đựng AC trên tất cả các sản phẩm của chúng tôi. Richards 200A Loadbreak Elbow đã được chế tạo và kiểm nhận theo các tiêu chuẩn công nghiệp sau: • ANSI/IEEE Std 386: For Separable Insulated Connectors • ANSI C 119.4: For Electric Connectors • IEEE Std 592: For Exposed Semiconducting Shields |
Cấp điện áp, pha tới pha |
15kV |
25kV |
Điện áp hoạt động cực đại, pha đất |
8.3 kV |
17.7 kV |
Mức phóng điện- ( điện áp phóng điện cục bộ) |
11 kV |
21 kV |
Điện áp chịu đựng AC, 1 phút |
34 kV |
58kV |
Điện áp chịu đựng DC, 15 phút |
53 kV |
78 kV |
Xung điện áp cao |
95 kV |
150 kV |
Dòng điện liên tục | ||
Dòng điện liên tục- Nhôm hoặc Đồng |
200A |
200A |
Dòng điện ngắn mạch- Nhôm hoặc Đồng |
3.5 kA, 3 sec & 10kA, 10c |
25kA-10c-AL 40kA-10c-Cu |
Cấp điện áp, pha tới pha |
24 kV |
|
Xung điện áp chịu đựng. |
150 kV |
|
Mức phóng điện- ( điện áp phóng điện cục bộ) |
34 kV |
|
Điện áp chịu đựng AC, 1 phút |
57 kV |
Voltage Class, Phase -to-Phase .Cấp điện áp, pha tới pha | 15kV | 25kV | 35KV | |
Maximum Operating Line-to-Group Volage
Điện áp hoạt động cực đại, pha – đất |
8.3 kV | 17.7 kV | 21.1 kV | |
Corona Voltage Level (partial discharge extinction voltage)
Mức phóng điện- ( điện áp phóng điện cục bộ) |
11 kV | 21 kV | 26 kV | |
AC Withstand, 1minute- Điện áp chịu đựng AC, 1 phút | 34 kV | 40 kV | 50 kV | |
DC Withstand, 1minute- Điện áp chịu đựng DC, 15 phút | 53 kV | 78 kV | 103 kV | |
Impulse-Withstand Voltage-(BIL)- Xung điện áp cao. | 95 kV | 150 kV | 150 kV | |
Continous Current (600A Side)- Dòng điện liên tục | ||||
Continous Current – Aluminum or Copper
Dòng điện liên tục – Nhôm hoặc đồng |
200A | 200A | N/A See Note 2
200A |
|
Short Time Current – Aluminum or Copper
Dòng điện ngắn mạch- Nhôm hoặc đồng |
3.5 kA, 3 sec&10kA,10c | 25kA-10c-AL
40kA-10C-Cu |
N/A See note 2
10KA ,10 Cycles |
|
Voltage Class, Phase-to-Phase- Cấp điện áp, pha tới pha | 15kV | |||
Impulse-Withsand Voltage-(BIL)- Xung điện áp chịu đựng. | 110kV | See Note 1 | ||
Corona Voltage Level (partial discharge extinction voltage)
Mức phóng điện ( điện áp phóng điện cục bộ) |
13kV | See Note 1 | ||
AC Withstand , 1 minute- Điện áp chịu đựng AC, 1 phút | 34kV | See Note 1 |
CẦN THÊM THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH .
TEL : 028 37584407 / 9 ; FAX 28 37584410 : Email : hoangchau@hoangchau.com.vn